VIETNAMESE

bài viết

word

ENGLISH

writing piece

  
NOUN

/ˈraɪtɪŋ piːs/

essay

Bài viết là một tài liệu văn bản được viết để chia sẻ thông tin, ý kiến hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể. Bài viết có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm báo chí, tạp chí, trang web, blog, và tài liệu học tập.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gửi một bài viết hấp dẫn cho cuộc thi viết sáng tạo.

She submitted a captivating writing piece for the creative writing contest.

2.

Bài viết của học sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ mạnh mẽ và kỹ thuật kể chuyện hiệu quả.

The student's writing piece demonstrated a strong command of language and effective storytelling techniques.

Ghi chú

Writing piece là một từ vựng thuộc lĩnh vực viết lách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Creative writing - Viết sáng tạo Ví dụ: Creative writing allows authors to express their imagination through stories and characters. (Viết sáng tạo cho phép các tác giả thể hiện trí tưởng tượng của mình qua những câu chuyện và nhân vật.)

Literary work - Tác phẩm văn học Ví dụ: Her writing piece was considered a literary work, admired for its depth and originality. (Bài viết của cô ấy được coi là một tác phẩm văn học, được ngưỡng mộ vì chiều sâu và sự độc đáo.)