VIETNAMESE

bằng kỹ sư kinh tế

word

ENGLISH

Economics Engineering Degree

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɑmɪks ˈɛnʤəˈnɪrɪŋz dɪˈgri/

Bằng kỹ sư kinh tế là một bằng cấp trong lĩnh vực kỹ sư kinh tế, mà người học đã hoàn thành một chương trình đào tạo chuyên sâu về các khía cạnh kỹ thuật và kinh tế của doanh nghiệp và hệ thống kinh tế.

Ví dụ

1.

John gần đây đã tốt nghiệp với Bằng Kỹ sư Kinh tế, bằng cấp đã trang bị cho anh sự kết hợp độc đáo giữa các kỹ năng về cả kinh tế và kỹ thuật.

John recently graduated with an Economics Engineering Degree, which equipped him with a unique combination of skills in both economics and engineering.

2.

Bằng Kỹ sư Kinh tế của Sarah cho phép cô phân tích xu hướng thị trường và áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Sarah's Economics Engineering Degree allowed her to analyze market trends and apply engineering principles to optimize business operations.

Ghi chú

Economics Engineering Degree là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Engineering Degree - Bằng kỹ sư Ví dụ: An engineering degree prepares students for a career in technology and infrastructure. (Bằng kỹ sư chuẩn bị cho sinh viên một sự nghiệp trong công nghệ và cơ sở hạ tầng.)

check Bachelor of Engineering - Cử nhân kỹ sư Ví dụ: A Bachelor of Engineering degree can be specialized in various fields like civil, electrical, and mechanical engineering. (Bằng cử nhân kỹ sư có thể được chuyên ngành hóa trong các lĩnh vực như kỹ thuật dân dụng, điện và cơ khí.)

check Economics - Kinh tế học Ví dụ: Economics studies the production, distribution, and consumption of goods and services. (Kinh tế học nghiên cứu việc sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.)

check Industrial Engineering - Kỹ thuật công nghiệp Ví dụ: Industrial engineering focuses on optimizing complex systems and processes. (Kỹ thuật công nghiệp tập trung vào tối ưu hóa các hệ thống và quy trình phức tạp.)