VIETNAMESE

quản trị viên mạng

ENGLISH

network administrator

  
NOUN

/ˈnɛˌtwɜrk ədˈmɪnəˌstreɪtər/

Quản trị viên mạng hay người quản trị mạng có nhiệm vụ cài đặt, hỗ trợ và quản lý mạng và hệ thống máy tính giúp thông tin luôn được lưu thông.

Ví dụ

1.

Quản trị viên mạng là người được chỉ định trong một tổ chức có trách nhiệm bao gồm việc duy trì mạng máy tính.

A network administrator is the person designated in an organization whose responsibility includes maintaining computer network.

2.

Vui lòng liên hệ với quản trị viên mạng của quý khách!

Please contact your network administrator!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa management administration nhé!

Administration (Quản trị):

Định nghĩa: Thường liên quan đến việc tổ chức và giám sát các nhiệm vụ và hoạt động cơ bản để đảm bảo sự suôn sẻ và hiệu quả. Quản trị thường liên quan đến việc đưa ra quyết định chiến lược và giám sát sự thực hiện của nó.

Ví dụ: The administration of the university is responsible for setting policies and overseeing the overall functioning of the institution. (Ban quản trị của trường đại học chịu trách nhiệm xây dựng chính sách và giám sát hoạt động tổng thể của cơ sở giáo dục.)

Management (Quản lý):

Định nghĩa: Tập trung vào việc hướng dẫn, điều hành và tổ chức nguồn lực (nhân sự, tài chính, vật lý) để đạt được mục tiêu cụ thể. Quản lý thường liên quan đến việc thực hiện các kế hoạch và chiến lược đã được quyết định bởi ban quản trị.

Ví dụ: The management team implemented the new workflow to improve efficiency in the production process. (Đội ngũ quản lý triển khai quy trình làm việc mới để cải thiện hiệu suất trong quá trình sản xuất.)