VIETNAMESE

vinh danh

ENGLISH

honor

  
VERB

/ˈɑnər/

Vinh danh là công nhận, tôn vinh và tạo ra sự tôn trọng cho một người hoặc một nhóm người vì thành tựu, đóng góp hoặc thành công đáng chú ý trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thể hiện sự ca ngợi và tôn vinh công lao, nỗ lực và thành tựu của một cá nhân hoặc một tập thể.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã quyết định vinh danh các tình nguyện viên bằng một buổi lễ công nhận đặc biệt.

The organization decided to honor the volunteers with a special recognition ceremony.

2.

Bà được vinh danh vì những đóng góp xuất sắc cho lĩnh vực y học.

She was honored for her outstanding contributions to the field of medicine.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa honor respect:

- honor: vinh danh là một cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc đối với một người nào đó hoặc một cái gì đó.

- respect: tôn trọng đề cập đến sự tôn trọn cao hoặc sự đánh giá cao.