VIETNAMESE

đối sách

giải pháp

ENGLISH

solution

  
NOUN

/səˈluʃən/

Đối sách là tập hợp các quy tắc, nguyên tắc, và hướng dẫn được thiết lập bởi một tổ chức, một quốc gia, hoặc một cơ quan chính phủ để hướng dẫn và điều chỉnh hành vi và quyết định trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, các nhà khoa học đã phát hiện ra một đối sách đột phá để chống biến đổi khí hậu.

After conducting thorough research, the scientists discovered a groundbreaking solution to combat climate change.

2.

Nhà trị liệu cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ để giúp cá nhân tìm ra đối sách để quản lý căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần của họ.

The therapist provided guidance and support to help the individual find solutions to manage stress and improve their mental well-being.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số nghĩa khác nhau của solution trong tiếng Anh nha!

- giải pháp: What is the plausible solution here? (Bạn nghĩ giải pháp hợp lý ở đây là gì?)

- bài giải: You are not allowed to look at the solution before attempting to solve it. (Bạn không được nhìn bài giải khi chưa cố gắng giải thử nó.)

- đối sách: The parties are trying to suggest solutions for the whole organization to deal with the existing problem. (Các bên đang cố gắng gợi ý những đối sách để cả tổ chức đối mặt với vấn đề hiện có.)

- dung dịch: She cannot find the glucose solution. (Cô ấy không thể tìm thấy dung dịch glucôzơ.)

- nghiệm phương trình: I asked her to find out solution of an equation. (Tôi yêu cầu con bé tìm nghiệm số của phương trình.)