VIETNAMESE
thiền
ENGLISH
meditation
/ˌmedɪˈteɪʃn/
zen
Thiền chỉ một phương pháp tập trung tinh thần và rèn luyện ý thức. Thiền xuất phát từ các truyền thống tâm linh và triết học Đông Á, như Phật giáo, Đạo giáo và Thiên chúa giáo. Nó có mục đích là đạt được sự yên lặng, tĩnh tâm và nhận thức sâu sắc.
Ví dụ
1.
Tôi tập thiền mỗi sáng để bắt đầu ngày mới với một tâm trí tĩnh lặng và tập trung.
I practice meditation every morning to start my day with a calm and focused mind.
2.
Thiền giúp tôi giảm căng thẳng và tìm thấy sự bình an nội tâm.
Meditation helps me reduce stress and find inner peace.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ meditation nhé!
Meditate (Động từ) - Thiền, ngồi thiền
Ví dụ:
He meditates to clear his mind.
(Anh ấy thiền để làm sạch tâm trí.)
Meditative (Tính từ) - Mang tính thiền
Ví dụ:
He enjoys the meditative nature of the activity.
(Anh ấy thích bản chất thiền của hoạt động này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết