VIETNAMESE

điểm tốt nghiệp

ENGLISH

graduation grade

  
NOUN

/ˌgræʤuˈeɪʃən greɪd/

Điểm tốt nghiệp là số điểm cụ thể đạt được sau khi trải qua kì thi tốt nghiệp.

Ví dụ

1.

Điểm tốt nghiệp của học sinh là minh chứng cho sự chăm chỉ và thành tích học tập xuất sắc của các em.

The student's graduation grade was a testament to their consistent hard work and academic excellence.

2.

Cô ấy đã rất vui mừng khi nhận được điểm tốt nghiệp cao, điều này phản ánh sự tận tâm và cam kết của cô ấy đối với việc học của mình.

She was thrilled to receive a high graduation grade, which reflected her dedication and commitment to her studies.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa point, mark, scoregrade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.