VIETNAMESE
điểm tốt nghiệp
ENGLISH
graduation grade
/ˌgræʤuˈeɪʃən greɪd/
Điểm tốt nghiệp là số điểm cụ thể đạt được sau khi trải qua kì thi tốt nghiệp.
Ví dụ
1.
Điểm tốt nghiệp của học sinh là minh chứng cho sự chăm chỉ và thành tích học tập xuất sắc của các em.
The student's graduation grade was a testament to their consistent hard work and academic excellence.
2.
Cô ấy đã rất vui mừng khi nhận được điểm tốt nghiệp cao, điều này phản ánh sự tận tâm và cam kết của cô ấy đối với việc học của mình.
She was thrilled to receive a high graduation grade, which reflected her dedication and commitment to her studies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ graduation grade khi nói hoặc viết nhé!
Minimum graduation grade – Điểm tốt nghiệp tối thiểu
Ví dụ:
Students need to achieve the minimum graduation grade to graduate.
(Học sinh cần đạt được điểm tốt nghiệp tối thiểu để tốt nghiệp.)
Final graduation grade – Điểm tốt nghiệp cuối cùng
Ví dụ:
The final graduation grade will be based on final exams and coursework.
(Điểm tốt nghiệp cuối cùng sẽ dựa trên bài thi cuối kỳ và bài tập trong suốt khóa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết