VIETNAMESE
tiến sĩ
ENGLISH
Doctor
/ˈdɑktər/
Tiến sĩ là là một học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục đại học. Nó thường được đạt được sau khi hoàn thành một chương trình nghiên cứu sâu trong một lĩnh vực cụ thể và viết một luận văn hoặc nghiên cứu độc lập. Học vị tiến sĩ được công nhận là một thành tựu đáng kính trong việc nghiên cứu, phát triển kiến thức và đóng góp vào lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ
1.
Tiến sĩ Smith là một bác sĩ nổi tiếng trong lĩnh vực thần kinh học.
Doctor Smith is a renowned doctor in the field of neurology.
2.
Tiến sĩ Johnson đã cống hiến sự nghiệp của mình cho nghiên cứu y học và đã xuất bản nhiều bài báo.
Doctor Johnson has dedicated his career to medical research and has published numerous papers.
Ghi chú
Doctor là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Doctoral Degree - Bằng tiến sĩ
Ví dụ:
He completed his doctoral degree in philosophy at a prestigious university.
(Anh ấy hoàn thành bằng tiến sĩ triết học tại một trường đại học danh tiếng.)
PhD - Tiến sĩ
Ví dụ:
She is pursuing a PhD in molecular biology.
(Cô ấy đang theo đuổi bằng tiến sĩ sinh học phân tử.)
Dissertation - Luận án
Ví dụ:
His dissertation focuses on the impacts of climate change on biodiversity.
(Luận án của anh ấy tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với sự đa dạng sinh học.)
Postdoctoral Research - Nghiên cứu sau tiến sĩ
Ví dụ:
She is currently conducting postdoctoral research in neuroscience.
(Cô ấy hiện đang tiến hành nghiên cứu sau tiến sĩ trong lĩnh vực thần kinh học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết