VIETNAMESE

cơ bản

nền tảng

ENGLISH

fundamental

  
ADJ

/ˌfʌndəˈmɛntəl/

basic

Cơ bản là những khái niệm, nguyên tắc, hoặc kỹ năng cơ bản và căn bản trong một lĩnh vực hoặc một môn học. Các điều cơ bản là những khái niệm và nguyên tắc cốt lõi mà người học cần hiểu và nắm vững trước khi tiếp tục khám phá những khía cạnh phức tạp hơn trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần thực hiện những thay đổi cơ bản đối với cách chúng ta đối xử với môi trường của mình.

We need to make fundamental changes to the way we treat our environment.

2.

Có một sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm.

There is a fundamental difference between the two points of view.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có nghĩa gần nhau như fundamental, basic, và essential nha!

- fundamental (cơ bản): There is a fundamental difference between the two points of view. (Có một sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm.)

- basic (đơn giản): He can't grasp the basic concepts of mathematics. (Anh ta không thể nắm bắt các khái niệm đơn giản của toán học.)

- essential (thiết yếu, cần thiết): A good diet is essential for everyone. (Một chế độ ăn uống tốt là điều cần thiết cho tất cả mọi người.)