VIETNAMESE

lướt sóng

ENGLISH

surfing

  
NOUN

/ˈsɜrfɪŋ/

Lướt sóng là môn thể thao trên mặt nước, người chơi lướt thuận hoặc ngược con sóng, để sóng đẩy người chơi về phía bờ.

Ví dụ

1.

Hawaii là nơi khai sinh ra môn lướt sóng.

Hawaii was the birthplace of surfing.

2.

Anh ấy dành những ngày cuối tuần ở bãi biển, trau dồi kỹ năng lướt sóng và cưỡi trên những con sóng.

He spends his weekends at the beach, honing his surfing skills and riding the waves.

Ghi chú

Một số từ vựng về các môn thể thao với nước khác:

- lướt ván nằm sấp: bodyboarding

- trượt nước: water-skiing

- lặn có bình dưỡng khí: scuba diving

- lướt ván buồm: windsurfing

- bóng nước: water polo

- lướt sóng có thuyền kéo: wakeboarding

- lặn với ống thở: snorkel