VIETNAMESE
phiếu điểm
học bạ
ENGLISH
report card
/rɪˈpɔrt kɑrd/
scrore-sheet
Phiếu điểm là phiếu ghi lại thành tích trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Giáo viên sử dụng phiếu điểm như một phần của hệ thống quản lý và lập kế hoạch chiến lược.
Teachers use the report card as a part of the strategic planning and management system.
2.
Sarah tự hào khoe với bố mẹ điểm xuất sắc của mình trong phiếu điểm.
Sarah proudly showed her parents her excellent grades on the report card.
Ghi chú
Phân biệt phiếu điểm (report card) và bảng điểm học tập (transcripts):
- report card: học sinh sẽ nhận sổ điểm sau khoảng sáu tuần hoặc khoảng chín tuần dùng để xếp loại và đánh giá học sinh.
- transcripts: bảng điểm học tập bao gồm tất cả các điểm học sinh đã được nhận ở trường trong toàn bộ thời gian theo học.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết