VIETNAMESE

thạc sĩ y khoa

word

ENGLISH

Master of Medicine

  
NOUN

/ˈmɑːstər ɒv ˈmɛdsɪn/

Thạc sĩ Y khoa là một học vị cao cấp trong lĩnh vực Y khoa, được cấp sau khi hoàn thành chương trình học sau đại học. Người đạt được học vị này thường đã có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể của Y khoa.

Ví dụ

1.

Bằng Thạc sĩ Y khoa là bằng cấp sau đại học cung cấp chương trình đào tạo nâng cao và chuyên môn hóa trong lĩnh vực y học.

The Master of Medicine degree is a postgraduate qualification that provides advanced training and specialization in the field of medicine.

2.

Sau khi hoàn thành bằng cấp y khoa, một số bác sĩ chọn theo đuổi bằng Thạc sĩ Y khoa để nâng cao hơn nữa kiến thức và kỹ năng của họ trong một chuyên ngành y khoa cụ thể.

After completing their medical degree, some doctors choose to pursue a Master of Medicine to further enhance their knowledge and skills in a specific medical discipline.

Ghi chú

Master of Medicine thuộc lĩnh vực Y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Medical Master's Degree - Bằng thạc sĩ y khoa Ví dụ: After completing her medical master's degree, she decided to specialize in cardiology. (Sau khi hoàn thành bằng thạc sĩ y khoa, cô ấy quyết định chuyên về tim mạch.)

check Specialization - Chuyên ngành Ví dụ: He chose specialization in orthopedics after earning his Master's in Medicine. (Anh ấy chọn chuyên ngành chỉnh hình sau khi nhận bằng thạc sĩ y khoa.)

check Residency Program - Chương trình thực tập y khoa Ví dụ: After completing his Master of Medicine, he joined a residency program in surgery. (Sau khi hoàn thành thạc sĩ y khoa, anh ấy tham gia chương trình thực tập sinh phẫu thuật.)

check Clinical Training - Đào tạo lâm sàng Ví dụ: Clinical training is an essential part of the Master of Medicine program. (Đào tạo lâm sàng là một phần thiết yếu trong chương trình thạc sĩ y khoa.)