VIETNAMESE

kỉ yếu

ENGLISH

yearbook

  
NOUN

/ˈjɪrˌbʊk/

Kỷ yếu là một bộ sưu tập những kỷ niệm, thông tin và hình ảnh về một sự kiện, một nơi hoặc một nhóm người trong quá khứ. Thường được tạo ra để ghi lại và tưởng nhớ về một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống, như kỷ yếu của một lớp học, một trường học, một công ty, hoặc một sự kiện đặc biệt.

Ví dụ

1.

Kỷ yếu được sử dụng để ghi lại, đánh dấu và kỷ niệm một năm học đã qua của một ngôi trường.

A yearbook is used to record, highlight, and commemorate the past year of a school.

2.

Năm nay tôi là biên tập viên tập kỷ yếu hàng năm của trường.

This year, I am editor of the school yearbook.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến sách kỷ yếu nha!

- yearbook (kỷ yếu)

- memoir (hồi ký)

- guestbook (lưu bút)

- biography (tiểu sử)

- autobiography (tự truyện)