VIETNAMESE
mỹ nhân kế
ENGLISH
beauty trap
/ˈbjuti træp/
Mỹ nhân kế là sách lược dùng người đẹp để làm mê hoặc chủ tướng của đối phương dẫn đến sự trễ nải hoặc quyết sách sai lầm, từ đó nắm ưu thế để giành thắng lợi.
Ví dụ
1.
Trong phim cổ trang, nhân vật chính rơi vào mỹ nhân kế của một kỹ nữ quyến rũ, dẫn đến một mạng lưới lừa dối và phản bội.
In the historical drama, the protagonist falls into the beauty trap of a seductive courtesan, leading to a web of deceit and betrayal.
2.
Anh ta nổi tiếng là người không có hứng thú với phụ nữ đẹp nên việc sử dụng mỹ nhân kế có lẽ sẽ không hiệu quả với anh ta.
He's been known for having no interest in beautiful women so using a beauty trap probably wouldn't work on him.
Ghi chú
Beauty Trap là một từ vựng thuộc lĩnh vực Chiến lược và Tâm lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Seduction - Quyến rũ
Ví dụ:
The beauty trap is often used as a form of seduction to manipulate others.
(Mỹ nhân kế thường được sử dụng như một hình thức quyến rũ để thao túng người khác.)
Manipulation - Sự thao túng
Ví dụ:
The beauty trap can be a form of manipulation to gain power or control.
(Mỹ nhân kế có thể là một hình thức thao túng để giành quyền lực hoặc kiểm soát.)
Deception - Lừa dối
Ví dụ:
Beauty traps often involve deception, where appearances are used to mislead others.
(Mỹ nhân kế thường liên quan đến sự lừa dối, nơi vẻ ngoài được sử dụng để đánh lừa người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết