VIETNAMESE
thi cuối kỳ
ENGLISH
final exam
/ˈfaɪnəl ɪgˈzæm/
Thi cuối kỳ là kỳ thi diễn ra để kết thúc một một kỳ học.
Ví dụ
1.
Mùa xuân mang đến những kỳ thi cuối kỳ và cuối năm.
Spring brought final exams and the end of the year.
2.
Kỳ thi cuối kỳ thì rất quan trọng.
Final exam is very important.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ final exam khi nói hoặc viết nhé!
Take a final exam – Thi cuối kỳ
Ví dụ:
I have to take my final exam next Monday.
(Tôi phải thi cuối kỳ vào thứ Hai tới.)
Pass a final exam – Vượt qua kỳ thi cuối kỳ
Ví dụ:
She passed her final exam with flying colors.
(Cô ấy vượt qua kỳ thi cuối kỳ với điểm xuất sắc.)
Fail a final exam – Trượt kỳ thi cuối kỳ
Ví dụ:
You might fail the final exam if you don’t study.
(Bạn có thể trượt nếu không học.)
Prepare for a final exam – Chuẩn bị kỳ thi cuối kỳ
Ví dụ:
He is preparing for his final exam by reviewing.
(Anh ấy đang ôn tập để chuẩn bị kỳ thi cuối kỳ.)
Review for a final exam – Ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ
Ví dụ:
We reviewed for the final exam all weekend.
(Chúng tôi ôn tập suốt cuối tuần cho kỳ thi cuối kỳ.)
Cheat on a final exam – Gian lận trong kỳ thi
Ví dụ:
He was caught cheating on the final exam.
(Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi và bị đình chỉ.)
Ace a final exam – Làm bài xuất sắc
Ví dụ:
She aced her final exam thanks to her hard work.
(Cô ấy làm bài thi cuối kỳ xuất sắc nhờ học chăm chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết