VIETNAMESE
đối phó
đối mặt, dính líu
ENGLISH
deal with
/diːl/
cope, engage
Đối phó là hành động xử lý, đáp ứng, hoặc đối mặt với một tình huống khó khăn, thách thức, hoặc vấn đề. Nó bao gồm việc sử dụng các phương pháp, kỹ thuật, hoặc chiến lược để vượt qua, giải quyết, hoặc ứng phó với tình huống đó một cách hiệu quả.
Ví dụ
1.
Công ty đã phải nhanh chóng đối phó với sự gia tăng bất ngờ về khiếu nại của khách hàng bằng cách triển khai một hệ thống dịch vụ khách hàng mạnh mẽ.
The company had to quickly deal with the unexpected surge in customer complaints by implementing a robust customer service system.
2.
Chính phủ đang nỗ lực đối phó với cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra bằng cách thực hiện các chính sách kích thích tăng trưởng và hỗ trợ doanh nghiệp.
The government is working to deal with the ongoing economic crisis by implementing policies to stimulate growth and support businesses.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số phrasal verb có sử dụng từ deal trong tiếng Anh nha!
- deal with (đối phó với): Dealing with toddlers at this age is really not easy at all. (Việc đối phó với những đứa trẻ ở độ tuổi này thực sự không dễ dàng chút nào.)
- deal in (kinh doanh): The company deals in computer software. (Công ty kinh doanh phần mềm máy tính.)
- deal out (chia cho): The profits were dealt out among the investors. (Lợi nhuận được chia cho các nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết