VIETNAMESE

bằng c1

word

ENGLISH

C1 Certificate

  
NOUN

/si1 sərˈtɪfɪkət/

Trình độ tiếng Anh C1 là cấp độ Anh ngữ thứ năm trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Bằng C1 tiếng Anh tương đương 6.5 đến 7.5 IELTS. Trình độ Anh ngữ C1 giúp bạn có khả năng hoàn thành mọi công việc trong một môi trường học thuật.

Ví dụ

1.

Cuối cùng thì tôi cũng đã được cấp bằng c1.

I was finally awared the English C1 Certificate.

2.

Bằng C1 được trao tặng cho những cá nhân có trình độ nâng cao.

C1 Certificate is awarded to advanced people.

Ghi chú

C1 certificate (bằng C1) là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và kiểm tra trình độ tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check B2 certificate – Chứng chỉ B2 Ví dụ: He passed the B2 certificate exam to qualify for university admission. (Anh ấy đã đạt chứng chỉ B2 để đủ điều kiện nhập học đại học.)

check C2 proficiency diploma – Bằng trình độ C2 Ví dụ: The C2 proficiency diploma proves near-native fluency in English. (Bằng trình độ C2 chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh gần như bản ngữ.)

check Advanced English qualification – Chứng nhận tiếng Anh nâng cao Ví dụ: Many multinational companies prefer employees with an advanced English qualification. (Nhiều công ty đa quốc gia thích tuyển dụng nhân viên có chứng nhận tiếng Anh nâng cao.)