VIETNAMESE
kỹ năng phân tích
ENGLISH
analytical skill
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪl/
Kỹ năng phân tích là khả năng của một cá nhân để sử dụng các phương pháp và công cụ phân tích để phân tích một vấn đề, tình huống hoặc dữ liệu một cách cặn kẽ và chi tiết. Kỹ năng phân tích bao gồm việc thu thập thông tin, phân loại và sắp xếp dữ liệu, xác định mối quan hệ và xu hướng, phân tích và đánh giá thông tin, và tạo ra kết luận và giải pháp dựa trên kết quả phân tích.
Ví dụ
1.
Kỹ năng phân tích có thể được rèn luyện bằng cách chơi các môn thể thao như cờ vua.
The analytical skill can be trained by playing sports like chess.
2.
Bằng kỹ năng phân tích, chúng ta có thể mổ xẻ vấn đề và có cái nhìn khách quan nhất về cục diện.
With the analytical skill, we can dissect the problem and have the most objective view of the situation.
Ghi chú
Analytical skill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Critical thinking: Tư duy phản biện
Ví dụ: Critical thinking enables individuals to analyze information and make reasoned decisions.
(Tư duy phản biện giúp cá nhân phân tích thông tin và đưa ra quyết định hợp lý.)
Problem-solving: Giải quyết vấn đề
Ví dụ: Strong analytical skills are essential for effective problem-solving in complex situations.
(Kỹ năng phân tích mạnh mẽ là cần thiết để giải quyết vấn đề hiệu quả trong các tình huống phức tạp.)
Data analysis: Phân tích dữ liệu
Ví dụ: Analytical skills are key in data analysis, allowing professionals to interpret trends and patterns.
(Kỹ năng phân tích là yếu tố quan trọng trong phân tích dữ liệu, giúp các chuyên gia giải thích xu hướng và mẫu hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết