VIETNAMESE

xì trum

ENGLISH

The Smurfs

  
NOUN

/ðə smɜrfs/

Xì trum là một chủng tộc tí hon màu xanh hư cấu bởi họa sĩ Peyo xuất hiện lần đầu trong truyện Johan et Pirlouit và trở thành tên loạt truyện tranh độc lập.

Ví dụ

1.

Xì trum bắt đầu từ một bộ truyện tranh và mở rộng sang quảng cáo, phim, phim truyền hình, trò chơi điện tử, công viên giải trí và búp bê.

The Smurfs began as a comic and expanded into advertising, films, TV series, video games, theme parks, and dolls.

2.

Lúc này cậu bé ấy trông giống như một bé xì trum, nhưng tất cả những đứa trẻ sơ sinh đều trông hơi nhăn nhó.

He kinda looks like a smurf at the moment, but all newborn babies look a little squished.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với smurf nhé!

Dwarf: Định nghĩa: Người lùn, người có chiều cao thấp hơn bình thường, thường được liên kết với các huyền thoại và truyền thuyết. Ví dụ: Trong câu chuyện cổ tích, bà chaperon đỏ gặp một chú lùn khi đang đi qua rừng. (In the fairy tale, Little Red Riding Hood encounters a dwarf while passing through the forest.)

Elf: Định nghĩa: Một loại sinh linh huyền bí, thường có chiều cao nhỏ, được biết đến trong các truyền thuyết và câu chuyện cổ tích. Ví dụ: Cô bé tên là Alice gặp một bộ tộc elf trong thế giới kỳ diệu dưới lòng đất. (Alice encounters an elf tribe in the magical underground world.)

Goblin: Định nghĩa: Một sinh linh huyền bí, thường được mô tả là tinh nghịch và có thể gây rắc rối hoặc hại người. Ví dụ: Khi Peter đi qua hang động, anh ta bất ngờ gặp một bầy goblin đang ngủ. (As Peter passed through the cave, he unexpectedly stumbled upon a group of goblins sleeping.)