VIETNAMESE
quan họ
dân ca Quan họ
ENGLISH
quan ho
/quan ho/
quan ho singing
Quan họ là một hình thức nghệ thuật dân gian truyền thống của người dân tại vùng đất Bắc Bộ, Việt Nam. Nó được thể hiện qua các cặp nam nữ hát đối đáp theo một cấu trúc nhất định. Quan họ thường được biểu diễn trong các lễ hội, lễ cưới, và các dịp tết truyền thống.
Ví dụ
1.
Các ca sĩ thể hiện tài năng và hòa giọng đẹp mắt trong màn biểu diễn quan họ tại sự kiện văn hóa.
The singers showcased their talent and harmonized beautifully during the quan ho performance at the cultural event.
2.
Những người hát quan họ trong trang phục truyền thống uyển chuyển uyển chuyển theo điệu nhạc.
The quan ho singers wore traditional costumes and gracefully moved to the rhythm of the music.
Ghi chú
Quan ho singing là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc truyền thống Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional music - Âm nhạc truyền thống
Ví dụ:
Traditional music plays a vital role in preserving cultural heritage.
(Âm nhạc truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa.)
Folk song - Dân ca
Ví dụ:
Folk songs often tell stories of local culture and history.
(Những bài dân ca thường kể về văn hóa và lịch sử địa phương.)
Cultural performance - Biểu diễn văn hóa
Ví dụ:
Quan ho singing is a popular cultural performance in northern Vietnam.
(Hát quan họ là một biểu diễn văn hóa nổi tiếng ở miền Bắc Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết