VIETNAMESE

vui chơi

tận hưởng, chơi đùa

ENGLISH

to have fun

  
VERB

/tu hæv fʌn/

to enjoy, to play, to amuse

Vui chơi là thực hiện những hành động có tính chất vui đùa, giải trí.

Ví dụ

1.

Trẻ em thích vui chơi trong phòng ngủ hoặc phòng chơi của chúng.

Children like to have fun in their bedroom or playroom.

2.

Bạn đã làm việc vô cùng chăm chỉ trong một thời gian dài, và bây giờ bạn đã kiếm đủ tiền để du lịch và vui chơi.

You've been working so hard for a long time, and now you have earned enough money to travel and have fun.

Ghi chú

Một số synonyms của have fun:

- enjoy (tận hưởng): I know I'll enjoy being with my family – no matter where we go.

(Tôi biết tôi sẽ tận hưởng việc ở bên gia đình của mình - bất kể chúng tôi đi đâu.)

- play (chơi): He's playing video games in his room.

(Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử trong phòng của mình.)

- amuse (giải trí): When a rainy day keeps me indoors, I amuse myself by reading a book.

(Khi một ngày trời mưa khiến tôi ở nhà, tôi tự giải trí bằng cách đọc một quyển sách.)