VIETNAMESE

tiếp thu tốt

nắm bắt nhanh

ENGLISH

good absorption

  
NOUN

/ɡʊd əbˈsɔːpʃᵊn/

quick grasp

Tiếp thu diễn tả khả năng hiểu và hấp thụ kiến thức một cách hiệu quả và nhanh chóng. Khi một người có khả năng tiếp thu tốt, họ có khả năng nắm bắt và hiểu các thông tin, ý tưởng hoặc kiến thức mới một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ví dụ

1.

Học sinh đã thể hiện việc tiếp thu tốt các nội dung được trình bày trong lớp.

The student demonstrated a good absorption of the material presented in class.

2.

Khóa học được thiết kế nhằm nâng cao khả năng tiếp thu tốt kiến thức của học sinh thông qua các hoạt động học tập tương tác.

The course is designed to enhance students' good absorption of knowledge through interactive learning activities.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh để nói về việc tiếp nhận, tiếp thu trong tiếng Anh nha!

- perceive knowledge (tiếp nhận kiến thức): In order to perceive knowledge effectively, we must read many books. (Để tiếp nhận kiến thức hiệu quả thì chúng ta phải đọc nhiều sách.)

- absorb knowledge (tiếp thu kiến thức): Clever children absorb knowledge easily. (Trẻ thông minh thì tiếp thu kiến thức rất dễ dàng.)

- apprehend something well (tiếp thu tốt): He apprehends abstract knowledge really well. (Anh ấy tiếp thu tốt những kiến thức trừu tượng.)

- accept criticism (tiếp thu ý kiến): When you accept criticism from someone you also build a relationship with that other person. (Khi bạn tiếp thu ý kiến từ ai đó cũng là lúc bạn xây dựng mối quan hệ với người đó.)

- gain knowledge (tiếp thu, lĩnh hội kiến thức): When women start to examine and share their experiences, they gain knowledge of politics. (Khi phụ nữ bắt đầu xem xét và chia sẻ kinh nghiệm của họ, họ lĩnh hội kiến thức về chính trị.)