VIETNAMESE

kỹ năng làm việc độc lập

word

ENGLISH

independent work skill

  
NOUN

/ˌɪndɪˈpɛndənt wɜrk skɪl/

self-reliance skill

Kỹ năng làm việc độc lập là khả năng và phẩm chất cá nhân để làm việc một cách hiệu quả và chủ động mà không cần sự giám sát hoặc hướng dẫn liên tục từ người khác. Kỹ năng này bao gồm khả năng tự lập trong việc lên kế hoạch, tổ chức công việc, định đoạt ưu tiên và quản lý thời gian, giải quyết vấn đề, sáng tạo, và tự kiểm tra và đánh giá kết quả.

Ví dụ

1.

Cô ấy sở hữu những kỹ năng làm việc độc lập xuất sắc, cho phép cô ấy hoàn thành các dự án một cách hiệu quả mà không cần giám sát liên tục.

She possesses excellent independent work skills, allowing her to complete projects efficiently and effectively without constant supervision.

2.

Kỹ năng làm việc độc lập của anh ấy thể hiện rõ ở khả năng đặt mục tiêu rõ ràng, quản lý thời gian hiệu quả và tạo ra kết quả chất lượng cao.

His independent work skills are evident in his ability to set clear goals, manage his time effectively, and produce high-quality results.

Ghi chú

Independent work skill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng làm việc độc lập và kỹ năng tự quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Self-motivation - Tự thúc đẩy Ví dụ: Independent work skills are supported by self-motivation, allowing individuals to stay productive without supervision. (Kỹ năng làm việc độc lập được hỗ trợ bởi sự tự thúc đẩy, giúp cá nhân duy trì năng suất mà không cần giám sát.)

check Self-discipline - Kỷ luật bản thân Ví dụ: To work independently, one must have self-discipline and the ability to stay focused on tasks. (Để làm việc độc lập, một người phải có kỷ luật bản thân và khả năng giữ tập trung vào công việc.)

check Problem-solving - Giải quyết vấn đề Ví dụ: Independent work often requires strong problem-solving skills to address challenges without external help. (Làm việc độc lập thường yêu cầu kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ để đối phó với thử thách mà không có sự trợ giúp bên ngoài.)