VIETNAMESE

múa

nhảy múa

ENGLISH

dance

  
NOUN

/dæns/

Múa là một hình thức nghệ thuật biểu diễn thông qua các cử chỉ, động tác cơ thể, và sắp xếp không gian và thời gian để thể hiện ý nghĩa, cảm xúc hoặc câu chuyện. Nó có thể được thực hiện đơn độc hoặc nhóm, và thường được thực hiện theo nhạc, âm nhạc hoặc điệu nhảy.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã luyện tập các kỹ năng múa đương đại của mình trong nhiều năm và hiện là một nghệ sĩ biểu diễn điêu luyện.

She has been practicing her contemporary dance skills for years and is now a skilled performer.

2.

Các điệu múa dân gian truyền thống giới thiệu các di sản văn hóa và truyền thống của khu vực.

The traditional folk dance showcased the cultural heritage and traditions of the region.

Ghi chú

Các từ vựng liên quan đến múa:

- múa ba lê: ballet dancing

- múa đương đại: contemporary dancing

- nhảy hiện đại: mordern dancing

- điệu van: waltz dancing

- nhảy chân gõ nhịp: tap dancing

- múa bụng: belly dance

- vũ đạo: choreography

- vũ sư: choreographer