VIETNAMESE

truyện kiếm hiệp

võ hiệp

ENGLISH

wuxia fiction

  
NOUN

/ˌwuˈʃɑ ˈfɪkʃən/

Truyện kiếm hiệp là thể loại tiểu thuyết Hoa ngữ nói về những cuộc phiêu du của những hiệp khách trên giang hồ.

Ví dụ

1.

Các anh hùng trong truyện kiếm hiệp thường không phục vụ một vị lãnh chúa, sử dụng sức mạnh quân sự, mà có nguồn gốc từ các tầng lớp xã hội thấp hơn của xã hội Trung Quốc cổ đại.

The heroes in wuxia fiction typically do not serve a lord, wield military power, but originate from the lower social classes of ancient Chinese society.

2.

Bố tôi rất yêu thích truyện kiếm hiệp.

My dad is a huge fan of wuxia fiction.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fiction nhé!

Tale: Câu chuyện, thường có tính chất truyền miệng và thường là hư cấu. Ví dụ: Ông bà kể một câu chuyện cổ tích về một cậu bé vàng. (The grandparents told a tale about a golden boy.)

Narrative: Lời kể, sự tường thuật một sự kiện hoặc câu chuyện. Ví dụ: Anh ta đã cung cấp một cái nhìn chi tiết về cuộc phiêu lưu của mình trong bức tranh tường thuật. (He provided a detailed narrative of his adventure in the narrative painting.)

Legend: Truyền thuyết, câu chuyện cổ tích thường kể về nhân vật hùng hậu hoặc sự kiện lịch sử, thường được xem là có một lượng lớn sự hư cấu hoặc biến tấu. Ví dụ: Truyền thuyết về vua Arthur và Thánh Grail đã được truyền miệng qua nhiều thế hệ. (The legend of King Arthur and the Holy Grail has been orally transmitted through many generations.)

Fable: Truyện ngụ ngôn, thường là một câu chuyện ngắn nhưng mang một thông điệp hoặc bài học. Ví dụ: "Sói và Bảy Chú Dê Con" là một trong những truyện ngụ ngôn nổi tiếng của Aesop. (The "Wolf and the Seven Little Goats" is one of Aesop's famous fables.)

Anecdote: Lời kể nhỏ, thường là một câu chuyện ngắn thú vị hoặc có tính chất cá nhân. Ví dụ: Ông kể một câu chuyện nhỏ về thời trẻ của mình khi còn ở làng quê. (He told an anecdote about his childhood in the village.)

Saga: Một chuỗi các sự kiện hoặc câu chuyện liên quan đến một nhóm người hoặc một gia đình qua nhiều thế hệ. Ví dụ: Gia đình đó có một cựu binh và một nhà thám hiểm, và câu chuyện của họ trải dài qua nhiều thế hệ, tạo thành một saga đầy màu sắc. (That family has a veteran and an explorer, and their story spans generations, forming a colorful saga.)