VIETNAMESE
truyện kiếm hiệp
võ hiệp
ENGLISH
wuxia fiction
/ˌwuˈʃɑ ˈfɪkʃən/
Truyện kiếm hiệp là thể loại tiểu thuyết Hoa ngữ nói về những cuộc phiêu du của những hiệp khách trên giang hồ.
Ví dụ
1.
Các anh hùng trong truyện kiếm hiệp thường không phục vụ một vị lãnh chúa, sử dụng sức mạnh quân sự, mà có nguồn gốc từ các tầng lớp xã hội thấp hơn của xã hội Trung Quốc cổ đại.
The heroes in wuxia fiction typically do not serve a lord, wield military power, but originate from the lower social classes of ancient Chinese society.
2.
Bố tôi rất yêu thích truyện kiếm hiệp.
My dad is a huge fan of wuxia fiction.
Ghi chú
Từ truyện kiếm hiệp là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chivalry spirit – Tinh thần hiệp nghĩa
Ví dụ:
The stories often highlight the chivalry spirit of the main characters.
(Các câu chuyện thường nhấn mạnh tinh thần hiệp nghĩa của nhân vật chính.)
Hidden martial arts manual – Bí kíp võ công
Ví dụ:
Characters frequently search for the legendary hidden martial arts manual.
(Nhân vật thường đi tìm kiếm các bí kíp võ công huyền thoại.)
Secret sect – Môn phái bí ẩn
Ví dụ:
The protagonist encounters a secret sect that holds great power.
(Nhân vật chính chạm trán một môn phái bí ẩn có quyền lực to lớn.)
Revenge plot – Âm mưu trả thù
Ví dụ:
The storyline often revolves around a complex revenge plot.
(Cốt truyện thường xoay quanh những âm mưu trả thù phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết