VIETNAMESE

lưới đánh cá

ENGLISH

fishing net

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ nɛt/

Lưới đánh các là dụng cụ gồm nhiều mắt lưới được đan đồng đều để đánh bắt cá.

Ví dụ

1.

Các ngư dân thả lưới đánh cá xuống nước để đánh bắt một số lượng lớn cá.

The fishermen cast their fishing net into the water to catch a large quantity of fish.

2.

Lưới đánh cá được đan cẩn thận để đảm bảo độ bền và hiệu quả trong việc đánh bắt cá.

The fishing net was carefully woven to ensure durability and effectiveness in catching fish.

Ghi chú

Từ vựng các dụng cụ thể thao (sport equiment):

- vợt tennis: tennis racket

- gậy đánh gôn: golf-club

- gậy bóng chày: baseball bat

- vợt cầu lông: badminton racquet

- ván trượt: skateboard

- găng tay đấm bốc: boxing gloves

- cần câu: fishing rod