VIETNAMESE
thần đèn
ENGLISH
genie
/ˈʤini/
Thần đèn là vị thần nhiều phép màu nhưng bị nhốt trong một chiếc đèn.
Ví dụ
1.
Thần đèn được mô tả là có khả năng thay đổi hình dạng không giới hạn, cho phép tạo ra nhiều trò khác nhau.
Genie is shown to have unlimited shapeshifting abilities, which allow for many and varied sight gags.
2.
Thực tế thì phũ phàng, chẳng có Thần đèn nào để đáp ứng mong muốn của bạn, bạn sẽ phải làm việc chăm chỉ để biến chúng thành hiện thực.
Reality is harsh, there's no Genie to fulfill your wishes, you'll have to work hard to make them come true.
Ghi chú
Genie là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Magic lamp - Đèn thần
Ví dụ:
According to the legend, rubbing the magic lamp will summon a genie.
(Theo truyền thuyết, xoa chiếc đèn thần sẽ triệu hồi thần đèn.)
Wish-granting - Ban điều ước
Ví dụ:
The genie is known for its wish-granting abilities.
(Thần đèn được biết đến với khả năng ban điều ước.)
Arabian folklore - Văn hóa dân gian Ả Rập
Ví dụ:
The story of Aladdin and the genie originates from Arabian folklore.
(Câu chuyện về Aladdin và thần đèn có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Ả Rập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết