VIETNAMESE

bản kiểm điểm

ENGLISH

disciplinary report

  
NOUN

/ˌdɪsəˈplɪnəri rɪˈpɔrt/

Bản kiểm điểm là văn bản giúp các bạn học sinh, sinh viên kiểm điểm lại bản thân, hành vi của mình khi vi phạm nội quy của trường lớp.

Ví dụ

1.

Giáo viên của tôi đã nói với tôi làm một bản kiểm điểm sau khi đánh nhau.

My teacher told me to do a disciplinary report after a fight.

2.

Những học sinh vi phạm kỉ luật đều phải viết một bản kiểm điểm.

Students who violate discipline are required to write a disciplinary report.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của "discipline" nhé! Nghĩa 1: kỷ luật Định nghĩa: Discipline trong trường hợp này ám chỉ sự tuân thủ hoặc sự tuân theo quy tắc, luật lệ hoặc nguyên tắc. Ví dụ: It's important for students to have discipline in following the school's code of conduct. (Kỷ luật của trường học rất quan trọng đối với học sinh.) Nghĩa 2: Một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể. Định nghĩa: Discipline có thể ám chỉ một lĩnh vực hoặc ngành học cụ thể, chẳng hạn như "khoa học kỹ thuật" hoặc "khoa học xã hội." Ví dụ: Psychology is a discipline that studies the human mind and behavior. (Tâm lý học là một lĩnh vực nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người.)