VIETNAMESE

nhảy dù

ENGLISH

parachuting

  
NOUN

/ˈpɛrəˌʃutɪŋ/

skydiving

Nhảy dù là môn thể thao hành động bao gồm nhảy ra khỏi một chiếc máy bay hay dụng cụ bay khác ở trên không trung và rơi trở về mặt đất trong khi sử dụng một chiếc dù nhảy.

Ví dụ

1.

Bên cạnh việc hạ cánh được tính toán sai, va chạm giữa các cánh dù cũng đã dẫn đến thương tích và tử vong khi nhảy dù.

Besides miscalculated landings, collisions between parachutes have resulted in injuries and deaths during parachuting.

2.

Nhảy dù là một hoạt động thú vị liên quan đến việc nhảy ra khỏi máy bay và hạ cánh xuống đất bằng dù.

Parachuting is an exhilarating activity that involves jumping out of an aircraft and descending to the ground using a parachute.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt paragliding (nhảy dù lượn) skydiving (nhảy dù) nhé!

- Dù lượn (paragliding) nhảy dù (skydiving) đều là những môn thể thao trên không liên quan đến việc bay trong không trung.

- Trang bị: Trong môn dù lượn, người ta sử dụng một cánh dù nhẹ để bay, tương tự như dù nhưng lớn hơn nhiều. Trong nhảy dù, một chiếc dù được sử dụng để giảm tốc độ và hạ cánh sau khi rơi tự do từ máy bay.

- Độ cao: Dù lượn thường diễn ra ở độ cao thấp hơn, chẳng hạn như đồi hoặc núi, trong khi nhảy dù diễn ra ở độ cao cao hơn nhiều, thường là từ máy bay.

- Thời gian bay: Một chuyến bay dù lượn có thể kéo dài hàng giờ, tùy thuộc vào điều kiện, trong khi nhảy dù thường kết thúc trong vòng chưa đầy một phút.

- Mức độ kinh nghiệm: Dù lượn yêu cầu một mức độ kỹ năng và đào tạo nhất định để bay an toàn, nhưng ít thử thách và ít nguy hiểm hơn nhảy dù. Nhảy dù yêu cầu đào tạo và thiết bị chuyên dụng, đồng thời có mức độ rủi ro cao hơn do bản chất của việc rơi tự do từ độ cao lớn.