VIETNAMESE

tự học

ENGLISH

self-study

  
ADJ

/sɛlf-ˈɛʤəˌkeɪtəd/

Tự học là một trong những tinh thần có vai trò vô cùng quan trọng nhằm tiếp thu các kiến thức, tự mình rèn luyện các kĩ năng, nhận thức một cách tự giác.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một học sinh tự học xuất sắc trong việc học một cách độc lập.

She is a self-study student who excels in learning independently.

2.

Chương trình tự học cung cấp một môi trường học tập linh hoạt để sinh viên theo đuổi các mục tiêu giáo dục theo tốc độ của riêng họ.

The self-study program offers a flexible learning environment for students to pursue their educational goals at their own pace.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có bắt đầu bằng tiền tố self- nha!

- self-educated (tự học): In this era, whoever is the most self-educated, wins. (Ở thời đại này, ai là người biết cách tự học nhất thì người đó thắng.)

- self-love (yêu bản thân): Those who practice self-love will have a decent life. (Những ai biết yêu bản thân thì sẽ có cuộc sống viên mãn.)

- self-confident (tự tin): Being tall can make you feel incredibly self-confident. (Việc cao ráo có thể khiến bạn cảm thấy vô cùng tự tin.)

- self-reliant (tự chủ): Lone parents have to be self-reliant, resilient and inventive. (Bố mẹ đơn thân phải tự chủ, kiên cường và trở nên sáng tạo.)

- self-conscious (tự ti): I felt a bit self-conscious in my swimming costume. (Tôi cảm thấy hơi tự ti trong trang phục bơi lội của mình.)