VIETNAMESE
đánh số thứ tự
ENGLISH
number
/ˈnʌmbər/
Đánh số thứ tự là việc gán một số đại diện cho mỗi phần tử trong một tập hợp, theo thứ tự từng bước tăng dần. Điều này cho phép xác định vị trí hoặc thứ tự của các phần tử trong tập hợp đó. Khi đánh số thứ tự, các phần tử được đánh dấu bằng các con số như 1, 2, 3, 4 và tiếp tục tăng dần cho mỗi phần tử tiếp theo trong tập hợp.
Ví dụ
1.
Tất cả các thư mục đã được đánh số thứ tự cẩn thận và cất đi.
All the folders have been carefully numbered and filed away.
2.
Vui lòng đánh số thứ tự trong báo cáo của bạn trước khi gửi.
Please number the pages of your report before submitting it.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ number nhé!
Number (Động từ) - Đánh số
Ví dụ:
Please number the pages of your report.
(Vui lòng đánh số các trang trong báo cáo của bạn.)
Numerous (Tính từ) - Nhiều
Ví dụ:
There are numerous books on the shelf.
(Có rất nhiều sách trên kệ.)
Numerously (Trạng từ) - Một cách đông đảo
Ví dụ:
People numerously attended the event.
(Mọi người đã tham gia sự kiện một cách đông đảo.)
Numerosity (Danh từ) - Sự đông đảo
Ví dụ:
The numerosity of the crowd was overwhelming.
(Sự đông đảo của đám đông thật là choáng ngợp.)
Numerical (Tính từ) - Thuộc về số
Ví dụ:
We need to analyze the numerical data carefully.
(Chúng ta cần phân tích dữ liệu số một cách cẩn thận.)
Numerically (Trạng từ) - Về mặt số học
Ví dụ:
The results are numerically significant.
(Các kết quả có ý nghĩa về mặt số học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết