VIETNAMESE

bài thuyết trình

ENGLISH

presentation

  
NOUN

/ˌprɛzənˈteɪʃən/

discourse, speech

Bài thuyết trình là hoạt động trình bày một nội dung, thông tin hoặc ý kiến trước một khán giả hoặc một nhóm người. Bài thuyết trình thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh, nghiên cứu, công việc và giao tiếp chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Diễn giả đã có một bài thuyết trình thú vị về giao thông đô thị.

The speaker gave an interesting presentation on urban transport.

2.

Cô ấy đã có một bài thuyết trình hấp dẫn về lợi ích của năng lượng tái tạo.

She delivered a compelling presentation on the benefits of renewable energy.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến bài thuyết trình, bài nói nha!

- presentation (bài thuyết trình)

- lecture (bài giảng)

- speech (bài nói)

- talk (bài nói chuyện)

- seminar (buổi hội thảo)