VIETNAMESE
thạc sĩ tài chính ngân hàng
ENGLISH
Master of banking and finance
/ˈmæstər ʌv ˈbæŋkɪŋ ænd fəˈnæns/
Thạc sĩ tài chính ngân hàng là một chương trinh đào tạo sau đại học. Khi kết thức chương trình học bạn được cung cấp bằng thạc sĩ hệ chính quy về ngành tài chính ngân hàng.
Ví dụ
1.
Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng là một chương trình cấp bằng sau đại học được thiết kế để cung cấp cho các cá nhân kiến thức và kỹ năng nâng cao trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
The Master of Banking and Finance is a postgraduate degree program designed to provide individuals with advanced knowledge and skills in the field of banking and finance.
2.
Chương trình giảng dạy của chương trình Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng thường bao gồm các chủ đề như thị trường tài chính, phân tích đầu tư, quản lý rủi ro, tài chính doanh nghiệp và hoạt động ngân hàng.
The curriculum of the Master of Banking and Finance program typically covers subjects such as financial markets, investment analysis, risk management, corporate finance, and banking operations.
Ghi chú
Master of Banking and Finance thuộc lĩnh vực Tài chính và Ngân hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Investment Banking - Ngân hàng đầu tư
Ví dụ:
Investment banking is a core part of the banking and finance industry.
(Ngân hàng đầu tư là một phần cốt lõi của ngành tài chính ngân hàng.)
Financial Analysis - Phân tích tài chính
Ví dụ:
Financial analysis is key to evaluating the performance of banks and financial institutions.
(Phân tích tài chính là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tài chính.)
Financial Management - Quản lý tài chính
Ví dụ:
Financial management skills are essential for overseeing banking operations.
(Kỹ năng quản lý tài chính là điều thiết yếu để giám sát các hoạt động ngân hàng.)
Corporate Finance - Tài chính doanh nghiệp
Ví dụ:
Corporate finance focuses on the financial decisions and strategies of businesses.
(Tài chính doanh nghiệp tập trung vào các quyết định tài chính và chiến lược của các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết