VIETNAMESE

đơn xin nghỉ học

ENGLISH

leave application

  
NOUN

/liv ˌæpləˈkeɪʃən/

Đơn xin nghỉ học là giấy tờ theo quy định dùng để xin nghỉ học.

Ví dụ

1.

Nếu bạn muốn nghỉ học một ngày, hãy gửi cho tôi đơn xin nghỉ học.

If you want to take a day off school, send me the leave application.

2.

Tôi phải viết đơn xin nghỉ học.

I have to write a leave application.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của leave nhé ! Leave (n): sự nghỉ, thời gian nghỉ Ví dụ: "I need to take a leave from work to attend a family event." ("Tôi cần nghỉ làm để tham dự một sự kiện gia đình.") Leave (v): rời đi, bỏ đi Ví dụ: "Don't leave without saying goodbye!" ("Đừng rời đi mà không nói lời tạm biệt!") Leave (v): để lại, bỏ lại Ví dụ: "Please leave your keys at the front desk when you check out." ("Xin vui lòng để lại chìa khóa ở quầy lễ tân khi bạn trả phòng.")