VIETNAMESE

ngành điều dưỡng

chuyên ngành điều dưỡng

ENGLISH

Nursing major

  
NOUN

/ˈnɜrsɪŋ ˈmeɪdʒər/

Ngành ddiều dưỡng là một ngành trong hệ thống đào tạo nhân lực về y tế. Điều dưỡng viên được đào tạo với nhiệm vụ hỗ trợ các bác sĩ, dược sĩ, kỹ thuật viên và các nhân viên khác trong hệ thống y tế để thực hiện chăm sóc sức khỏe phục vụ nhu cầu của người dân.

Ví dụ

1.

Cô học ngành điều dưỡng tại bệnh viện Garfield.

She studied Nursing major at Garfield Hospital.

2.

Tôi đang theo đuổi chuyên ngành Điều dưỡng bởi vì tôi có niềm đam mê mãnh liệt trong việc giúp đỡ người khác và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người có nhu cầu.

I am pursuing a Nursing major because I have a strong passion for helping others and providing healthcare services to those in need.

Ghi chú

Các chuyên ngành của trường đại học y dược bao gồm:

- dinh dưỡng: Nutrition

- dược học: Pharmacy

- điều dưỡng: Nursing

- kỹ thuật hình ảnh y học: Medical imaging techniques

- kỹ thuật phục hình răng: Dental restoration techniques

- kỹ thuật phục hồi chức năng: Rehabilitation techniques

- kỹ thuật xét nghiệm y học: Medical testing techniques

- răng hàm mặt: Dentomaxillofacial

- Y học cổ truyền: Traditional medicine

- y học dự phòng: Preventive medicine

- y khoa: medical

- y tế cộng đồng: public health