VIETNAMESE

tài liệu tham khảo

tài liệu

ENGLISH

reference

  
NOUN

/ˈrɛfərəns/

document

Tài liệu tham khảo là các nguồn thông tin và tài liệu được sử dụng để tìm hiểu, nghiên cứu, tham khảo hoặc hỗ trợ trong một lĩnh vực cụ thể. Các tài liệu tham khảo có thể bao gồm sách, bài báo, báo cáo, tạp chí, tài liệu học tập, tài liệu nghiên cứu, tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, tài liệu hướng dẫn, trang web, tài liệu điện tử và các nguồn thông tin khác.

Ví dụ

1.

Tôi luôn giữ một danh sách các tài liệu tham khảo trong trường hợp tôi cần cung cấp chúng cho các đơn xin việc.

I always keep a list of references handy in case I need to provide them for job applications.

2.

Khi viết một bài báo học thuật, điều quan trọng là phải trích dẫn nguồn của bạn và cung cấp tài liệu tham khảo cho yêu cầu của bạn.

When writing an academic paper, it's important to cite your sources and provide references for your claims.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm trong tiếng Anh gần nghĩa nhau như reference, document, report, manuscript nha!

- reference (tài liệu tham khảo, nguồn tham khảo): Where did you find the reference source for this research? (Bạn tìm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu này ở đâu?)

- document (tài liệu): They are charged with using forged documents. (Họ bị buộc tội sử dụng tài liệu lậu.)

- report (bài báo cáo): Have you written up that report yet? (Bạn đã viết bài báo cáo đó chưa?)

- manuscript (bản thảo): I only have one copy of the manuscript. (Tôi chỉ có một bản sao của bản thảo này thôi.)