VIETNAMESE
chứng chỉ
bằng cấp, giấy chứng nhận
ENGLISH
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
Chứng chỉ là một tài liệu hoặc bằng chứng nhằm xác nhận rằng một cá nhân đã hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo, hoặc đã đạt được một mức độ kiến thức, kỹ năng, hoặc thành tựu cụ thể trong một lĩnh vực nào đó. Chứng chỉ thường được cấp sau khi người học đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu được đặt ra bởi tổ chức, trường học, hoặc cơ quan chuyên môn có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Cô có Chứng chỉ về Giáo dục Kịch nghệ.
She has a certificate in drama education.
2.
Cô tự hào treo giấy chứng chỉ thành tích của mình lên tường.
She proudly displayed her certificate of achievement on the wall.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ certificate khi nói hoặc viết nhé!
Obtain a certificate – Nhận chứng chỉ
Ví dụ:
He has successfully obtained a certificate in data analysis.
(Anh ấy đã nhận được chứng chỉ phân tích dữ liệu.)
Issue a certificate – Cấp chứng chỉ
Ví dụ:
The university issues a certificate to all graduates.
(Trường đại học cấp chứng chỉ cho tất cả sinh viên tốt nghiệp.)
Hold a certificate in (subject) – Có chứng chỉ về lĩnh vực gì
Ví dụ:
She holds a certificate in teaching English as a foreign language.
(Cô ấy có chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ.)
Renew a certificate – Gia hạn chứng chỉ
Ví dụ:
You need to renew your certificate every five years.
(Bạn cần gia hạn chứng chỉ của mình mỗi năm năm.)
Apply for a certificate – Nộp đơn xin cấp chứng chỉ
Ví dụ:
He applied for a certificate in project management last month.
(Anh ấy đã nộp đơn xin cấp chứng chỉ quản lý dự án vào tháng trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết