VIETNAMESE
chứng chỉ
bằng cấp, giấy chứng nhận
ENGLISH
certificate
/sərˈtɪfɪkət/
Chứng chỉ là một tài liệu hoặc bằng chứng nhằm xác nhận rằng một cá nhân đã hoàn thành một khóa học, chương trình đào tạo, hoặc đã đạt được một mức độ kiến thức, kỹ năng, hoặc thành tựu cụ thể trong một lĩnh vực nào đó. Chứng chỉ thường được cấp sau khi người học đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu được đặt ra bởi tổ chức, trường học, hoặc cơ quan chuyên môn có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Cô có Chứng chỉ về Giáo dục Kịch nghệ.
She has a certificate in drama education.
2.
Cô tự hào treo giấy chứng chỉ thành tích của mình lên tường.
She proudly displayed her certificate of achievement on the wall.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa degree và certificate và diploma:
- degree: bằng cấp do trường đại học cấp.
- certificate: chứng chỉ yêu cầu ít nhất là vài tháng đến vài năm để hoàn thành và nhận được chứng chỉ được công nhận.
- diploma: do trường đại học, cao đẳng và trung cấp cấp với các chứng chỉ nghề có thời gian học ngắn khoảng 2 năm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết