VIETNAMESE

đàn sến

tần cầm, đàn hoa mai, mai hoa cầm

word

ENGLISH

dan sen

  
NOUN

/dæn sɛn/

Đàn sến là nhạc khí dây gảy, hộp hình hoa mai 6 cánh hoặc lục giác, mặt và đáy làm bằng gỗ xốp nhẹ, để mộc, cần dài, không dây,...

Ví dụ

1.

Đàn sến là một nhạc cụ dây gảy của Việt Nam có hai dây, cổ thanh mảnh với các phím đàn hơi cao.

Dan sen is a Vietnamese plucked string instrument with two strings and a slender neck with raised frets.

2.

Đàn sến thường được dùng để độc tấu, hòa tấu trong dàn nhạc tài tử cải lương rất phổ biến ở miền Nam.

Dan sen is used for solo, harmonization in the Cai Luong amateur orchestra, which is very popular in the South.

Ghi chú

Đàn sến là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ cải lương Nam Bộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Plucked string instrument - Nhạc cụ dây gảy Ví dụ: Dan Sen is a plucked string instrument used in Southern Vietnamese folk music. (Đàn sến là một nhạc cụ dây gảy được sử dụng trong âm nhạc dân gian Nam Bộ.)

check Cai Luong music - Nhạc cải lương Ví dụ: Dan Sen is essential in Cai Luong music, providing expressive melodies. (Đàn sến rất quan trọng trong nhạc cải lương, tạo ra những giai điệu truyền cảm.)

check Double-string tuning - Lên dây đôi Ví dụ: Dan Sen has double-string tuning, giving it a rich and resonant sound. (Đàn sến có kỹ thuật lên dây đôi, tạo ra âm thanh dày và vang.)