VIETNAMESE

giấy khen

ENGLISH

certificate of merit

  
NOUN

/sərˈtɪfɪkət əv ˈmɛrət/

commendation

Giấy khen dùng để ghi nhận lại thành tích của sự cố gắng của một cá nhân hay tập thể có một kết quả xứng đáng. Đó là niềm tự hào đồng thời, là chứng chỉ ghi nhận để giúp bạn có thêm động lực cố gắng, phấn đấu trong học tập hoặc công việc của chính mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nhận được một lá thư đánh giá cao và giấy khen.

She recieves a letter of appreciation and certificate of merit.

2.

Trường đại học cấp giấy khen cho những đóng góp của anh.

The university conferred a certificate of merit for his devotion.

Ghi chú

"Giấy khen""bằng khen" là hai thuật ngữ tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ các văn bản hoặc tấm bằng được cấp để tôn vinh và ghi nhận thành tích, thành tựu của cá nhân hoặc tổ chức. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau:

  • Hình thức:

    • "Giấy khen" thường là một tài liệu viết trên giấy thông thường, có thể có chữ ký, con dấu của người cấp phát và thông tin về thành tích được tôn vinh.

    • "Bằng khen" thường có hình thức sang trọng hơn, thường được làm bằng chất liệu cao cấp hơn như bạch kim, thủy tinh, hoặc gỗ. Bằng khen thường có thiết kế đẹp mắt, nhiều màu sắc và có thể có in chữ và hình ảnh minh họa.

  • Giá trị:

    • "Bằng khen" thường có giá trị cao hơn và được coi là một dấu hiệu cao quý về sự tôn trọng và công nhận.

    • "Giấy khen" thường được sử dụng trong các hoạt động hàng ngày, các khóa học ngắn hạn hoặc các thành tích nhỏ.

  • Danh hiệu và cấp độ:

    • "Bằng khen" thường được cấp trong những dịp đặc biệt hoặc cho những thành tích lớn và quan trọng.

    • "Giấy khen" có thể được cấp trong nhiều tình huống khác nhau và có thể có nhiều cấp độ khác nhau, từ cấp trường học, cấp công ty đến cấp quốc gia.