VIETNAMESE

diễn tả

thể hiện, bày tỏ

word

ENGLISH

express

  
VERB

/tu ɪkˈsprɛs/

represent

Diễn tả là hành động hoặc quá trình sử dụng ngôn ngữ, từ ngữ hoặc cử chỉ để truyền đạt ý nghĩ, cảm xúc, ý kiến hoặc thông tin đến người khác. Nó là cách chúng ta biểu đạt và truyền đạt suy nghĩ, ý tưởng, hoặc ý nghĩa của chúng ta thông qua sự sắp xếp và sử dụng các thành phần ngôn ngữ như từ ngữ, câu trúc và ngữ pháp.

Ví dụ

1.

Cô sử dụng nghệ thuật như một cách để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ bên trong của mình.

She used art as a way to express her emotions and inner thoughts.

2.

Thông qua khiêu vũ, anh ấy có thể diễn tả niềm vui của mình và ăn mừng khoảnh khắc.

Through dance, he was able to express his joy and celebrate the moment.

Ghi chú

Express là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của express nhé!

check Nghĩa 1: Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ Ví dụ: She expressed her gratitude for the help she received. (Cô ấy đã diễn tả lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ mà cô nhận được.)

check Nghĩa 2: Vận chuyển nhanh Ví dụ: I sent the document via express mail to ensure it arrived quickly. (Tôi đã gửi tài liệu qua dịch vụ chuyển phát nhanh để đảm bảo nó đến nhanh chóng.)

check Nghĩa 3: Nhanh chóng, rõ ràng Ví dụ: The express train will take you to the city in under an hour. (Tàu tốc hành sẽ đưa bạn đến thành phố trong vòng chưa đầy một giờ.)