VIETNAMESE

diễn tả

thể hiện, bày tỏ

ENGLISH

express

  
VERB

/tu ɪkˈsprɛs/

represent

Diễn tả là hành động hoặc quá trình sử dụng ngôn ngữ, từ ngữ hoặc cử chỉ để truyền đạt ý nghĩ, cảm xúc, ý kiến hoặc thông tin đến người khác. Nó là cách chúng ta biểu đạt và truyền đạt suy nghĩ, ý tưởng, hoặc ý nghĩa của chúng ta thông qua sự sắp xếp và sử dụng các thành phần ngôn ngữ như từ ngữ, câu trúc và ngữ pháp.

Ví dụ

1.

Cô sử dụng nghệ thuật như một cách để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ bên trong của mình.

She used art as a way to express her emotions and inner thoughts.

2.

Thông qua khiêu vũ, anh ấy có thể diễn tả niềm vui của mình và ăn mừng khoảnh khắc.

Through dance, he was able to express his joy and celebrate the moment.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của express:

- convey (truyền tải): It took me thirty minutes to convey everything that was happening.

(Tôi mất ba mươi phút để truyền tải mọi thứ đang diễn ra.)

- indicate (diễn tả): The map indicates where the treasure is buried.

(Bản đồ diễn tả nơi chôn cất kho báu.)

- demonstrate (chứng minh): The latest test results clearly demonstrate that the vaccine works.

(Các kết quả thử nghiệm mới nhất đã chứng minh rõ ràng rằng vắc xin có tác dụng.)

- show (cho thấy): The results seem to show a connection.

(Các kết quả dường như cho thấy một mối liên hệ.)