VIETNAMESE

việc học

việc đi học

ENGLISH

learning

  
NOUN

/ˈlɜrnɪŋ/

studying

Việc học là quá trình đạt được sự hiểu biết, kiến thức, hành vi, kỹ năng, giá trị, thái độ và sở thích mới.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật này làm cho việc học trở nên thú vị.

This technique makes learning fun.

2.

Trong việc học, không có con đường nào trải đầy hoa hồng.

There is no royal road to learning

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Learn nhé!

Study: Tập trung và nghiên cứu một chủ đề, vấn đề cụ thể để hiểu sâu hơn. Ví dụ: Tôi đang học bài về lịch sử thế giới. (I am studying world history.)

Acquire: Thu thập và có được thông tin, kỹ năng hoặc vật phẩm mới. Ví dụ: Anh ấy đã thu được nhiều kinh nghiệm trong ngành xây dựng. (He has acquired a lot of experience in the construction industry.)

Gain: Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm, học hỏi hoặc công việc. Ví dụ: Tôi đã giành được kỹ năng giao tiếp sau khi tham gia vào các khóa huấn luyện. (I gained communication skills after participating in training sessions.)

Absorb: Hấp thụ kiến thức hoặc thông tin một cách tự nhiên và không cố gắng. Ví dụ: Em bé nhỏ thường hấp thụ ngôn ngữ từ những người xung quanh. (Small babies often absorb language from those around them.)

Assimilate: Hòa nhập và tích hợp thông tin mới vào kiến thức hiện có. Ví dụ: Dần dần, tôi đã hòa nhập các phong tục địa phương khi sống ở nước ngoài. (Gradually, I assimilated local customs while living abroad.)

Pick up: Học hoặc thu thập một kỹ năng một cách nhanh chóng và tự nhiên, thường là thông qua quan sát hoặc trải nghiệm. Ví dụ: Tôi đã nhanh chóng học được cách điều khiển máy ảnh mới của mình. (I quickly picked up how to operate my new camera.)