VIETNAMESE

kỹ năng thuyết trình

ENGLISH

presentation skill

  
NOUN

/ˌprɛzənˈteɪʃən skɪl/

Kỹ năng thuyết trình là khả năng và năng lực của một cá nhân để trình bày thông tin một cách rõ ràng, ấn tượng và hiệu quả trước một khán giả. Nó bao gồm khả năng lựa chọn và tổ chức nội dung, sắp xếp thông tin một cách logic và hấp dẫn, sử dụng các phương tiện trực quan và công cụ thuyết trình, và giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt.

Ví dụ

1.

Hôm nay chúng ta hãy nói về việc làm thế nào để có một kỹ năng thuyết trình tốt.

Let's talk about how to have a good presentation skill today.

2.

Cô ấy đã có một bài thuyết trình hấp dẫn, thể hiện kỹ năng thuyết trình xuất sắc và khả năng thu hút khán giả của mình.

She delivered a captivating presentation, showcasing her excellent presentation skills and ability to engage the audience.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng mềm (soft skill) nha!

- task management skill, time management skill (kỹ năng sắp xếp công việc, kỹ năng quản lý thời gian)

- self-learning skill (kỹ năng tự học)

- critical thinking (kỹ năng tư duy)

- teamwork skill, collaboration skill (kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng hợp tác)

- communication skill (kỹ năng giao tiếp)

- leadership skill (kỹ năng lãnh đạo)

- analytical skill (kỹ năng phân tích)

- independent work skill (kỹ năng làm việc độc lập)

- presentation skill (kỹ năng thuyết trình)

- organizational skill (kỹ năng tổ chức)

- problem-solving skill (kỹ năng giải quyết vấn đề)