VIETNAMESE

thí sinh

word

ENGLISH

candidate

  
NOUN

/ˈkændədeɪt/

Thí sinh là người dự thi để kiểm tra sức học trong một cuộc thi hay một cuộc tuyển chọn.

Ví dụ

1.

Bài kiểm tra là để đánh giá trình độ thí sinh.

The test is to evaluate the candidates' level of ability.

2.

Số lượng thí sinh không đạt lên đến 26%.

The number of failed candidates is up to 26%.

Ghi chú

Candidate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của candidate nhé!

Nghĩa 1: Ứng viên cho một vị trí công việc hoặc cuộc bầu cử Ví dụ: She is the most qualified candidate for the position. (Cô ấy là ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất cho vị trí này.) Nghĩa 2: Thí sinh tham gia một kỳ thi hoặc kiểm tra Ví dụ: Each candidate must complete the test within the given time. (Mỗi thí sinh phải hoàn thành bài kiểm tra trong khoảng thời gian quy định.) Nghĩa 3: Người phù hợp để nhận một danh hiệu hoặc trạng thái nào đó Ví dụ: This book is a strong candidate for the best novel of the year. (Cuốn sách này là một ứng cử viên sáng giá cho danh hiệu tiểu thuyết hay nhất năm.)

Nghĩa 4: Người có khả năng bị ảnh hưởng hoặc mắc một vấn đề nào đó Ví dụ: He is a prime candidate for a heart attack due to his unhealthy lifestyle. (Anh ấy là một người có nguy cơ cao bị đau tim do lối sống không lành mạnh.)