VIETNAMESE

thí sinh

ENGLISH

candidate

  
NOUN

/ˈkændədeɪt/

Thí sinh là người dự thi để kiểm tra sức học trong một cuộc thi hay một cuộc tuyển chọn.

Ví dụ

1.

Bài kiểm tra là để đánh giá trình độ thí sinh.

The test is to evaluate the candidates' level of ability.

2.

Số lượng thí sinh không đạt lên đến 26%.

The number of failed candidates is up to 26%.

Ghi chú

Cùng nhau phân biệt các ý nghĩa khác nhau của từ "candidate":

- Candidate (ứng cử viên): Người được đề cử hoặc xem xét cho một vị trí, chức vụ hoặc giải thưởng. Ví dụ: She is a strong candidate for the position of CEO. (Cô ấy là ứng cử viên mạnh cho vị trí CEO.)

- Candidate (thí sinh): Người tham gia một cuộc thi hoặc kỳ thi. Ví dụ: The candidates are required to arrive at the examination center at least 30 minutes before the test. (Thí sinh phải đến trung tâm thi ít nhất 30 phút trước khi bắt đầu bài thi.)

- Candidate (đối tượng): Một cá nhân được xem xét hoặc điều tra trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The detective had a list of potential candidates for the crime. (Thám tử có danh sách các đối tượng tiềm năng cho vụ án.)

- Candidate (mục tiêu): Một vật hoặc sự việc có thể trở thành mục tiêu hoặc đối tượng của một sự quan tâm hay sự tác động. Ví dụ: The aging infrastructure is a candidate for renovation and repair. (Hạ tầng cũ kỹ đang trở thành đối tượng cần đổi mới và sửa chữa.)