VIETNAMESE

công chiếu

phát sóng

ENGLISH

premiere

  
VERB

/prɪˈmɪr/

release

Công chiếu là ra mắt một tác phẩm nghệ thuật như phim, nhạc, vở kịch, hoặc sự kiện tương tự trước công chúng. Thông thường, công chiếu được coi là sự kiện quan trọng và đặc biệt, với mục đích giới thiệu và trình làng tác phẩm cho khán giả hoặc người hâm mộ.

Ví dụ

1.

Bộ phim sẽ được công chiếu vào tuần sau.

The film will have its premiere next week.

2.

Vở kịch đã được công chiếu lần đầu trên thế giới tại New York.

The play had its world premiere in New York.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của premiere nè!

- publish (xuất bản): The newspaper is published daily.

(Tờ báo được xuất bản hàng ngày.)

- air (phát sóng): Netflix's new film has been confirmed to be aired next Friday.

(Phim mới của Netflix đã được xác nhận là sẽ phát sóng vào thứ Sáu tới.)