VIETNAMESE

nhạc hoà tấu

ENGLISH

instrumental music

  
NOUN

/ˌɪnstrəˈmɛntəl ˈmjuzɪk/

orchestral music

Nhạc hoà tấu là một loại âm nhạc được thể hiện bằng cách sử dụng các nhạc cụ và không có lời hát. Thường thì nhạc hòa tấu được biểu diễn bởi một nhóm các nhạc sĩ chơi các loại nhạc cụ như piano, guitar, violin, cello, trumpet, và nhiều nhạc cụ khác.

Ví dụ

1.

Nhạc hoà tấu là một thể loại âm nhạc độc đáo phi ngôn ngữ.

Instrumentation is a unique non-verbal musical genre.

2.

Tôi thích nghe nhạc hòa tấu trong khi học vì nó giúp tôi tập trung và tập trung.

I love listening to instrumental music while studying because it helps me stay focused and concentrate.

Ghi chú

Các thể loại nhạc:

- nhạc rock: rock

- nhạc pop: pop

- nhạc hip-hop: hip hop

- nhạc cổ điển: classical

- nhạc điện tử: electronic

- nhạc dân gian: folk music

- nhạc hoà tấu: instrumental music