VIETNAMESE

không tập trung

mù mờ, mơ hồ, không chú ý, mất tập trung, sao nhãng

ENGLISH

unfocused

  
ADJ

/ʌnˈfəʊkəst/

fuzzy, blurred, inattentive

Không tập trung là trạng thái không có một chủ đề trung tâm hoặc mục tiêu.

Ví dụ

1.

Nhân viên không tập trung thường xuyên bỏ lỡ thời hạn và không hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

The unfocused employee frequently missed deadlines and failed to accomplish tasks efficiently.

2.

Người nói không tập trung lan man mà không có cấu trúc hoặc mục đích rõ ràng trong bài thuyết trình của họ.

The unfocused speaker rambled on without a clear structure or purpose in their presentation.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh diễn tả sự không tập trung như unfocused, distracted và inattentive nha!

- unfocused (không tập trung): What can we do to alter this unfocused atmosphere? (Chúng ta có thể làm gì để thay đổi bầu không khí không tập trung này?)

- distracted (phân tâm): Try not to be distracted by incidental details. (Cố gắng không bị phân tâm bởi những chi tiết ngẫu nhiên.)

- inattentive (thiếu tập trung): An inattentive student is not necessarily a bad student. (Một học sinh thiếu tập trung không hẳn là một học sinh dở.)