VIETNAMESE

ngành đào tạo

ngành học, chuyên ngành

ENGLISH

major

  
NOUN

/ˈmeɪʤər/

Ngành đào tạo hay còn gọi là ngành học là một tập hợp những kiến thức và kỹ năng chuyên môn của một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, khoa học nhất định.

Ví dụ

1.

Tôi quyết định học chuyên ngành đào tạo khoa học máy tính vì đam mê lập trình và quan tâm đến công nghệ.

I decided to major in computer science because of my passion for programming and interest in technology.

2.

Sarah đang theo học ngành đào tạo tâm lý học, vì cô ấy bị cuốn hút bởi tâm trí con người và muốn giúp đỡ mọi người thông qua tư vấn.

Sarah is pursuing a major in psychology, as she is fascinated by the human mind and wants to help people through counseling.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa major specialization:

- major: ngành đề cập đến khoá học chính, trong đó có một số khoá học tối thiểu cần thiết để nhận được bằng tốt nghiệp.

- specialization: chuyên ngành là trọng tâm của ngành học, có thể yêu cầu một số khoá học cụ thể hoặc không.

=> major bao gồm specialization