VIETNAMESE
ngành đào tạo
ngành học, chuyên ngành
ENGLISH
major
/ˈmeɪʤər/
Ngành đào tạo hay còn gọi là ngành học là một tập hợp những kiến thức và kỹ năng chuyên môn của một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, khoa học nhất định.
Ví dụ
1.
Tôi quyết định học chuyên ngành đào tạo khoa học máy tính vì đam mê lập trình và quan tâm đến công nghệ.
I decided to major in computer science because of my passion for programming and interest in technology.
2.
Sarah đang theo học ngành đào tạo tâm lý học, vì cô ấy bị cuốn hút bởi tâm trí con người và muốn giúp đỡ mọi người thông qua tư vấn.
Sarah is pursuing a major in psychology, as she is fascinated by the human mind and wants to help people through counseling.
Ghi chú
Major là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của major nhé!
Nghĩa 1: Ngành học
Ví dụ:
She is majoring in biology at university.
(Cô ấy đang học ngành sinh học ở trường đại học.)
Nghĩa 2: Quan trọng, lớn, đáng chú ý
Ví dụ:
The major challenges were discussed in the meeting.
(Các thách thức lớn đã được thảo luận trong cuộc họp.)
Nghĩa 3: Đại tá
Ví dụ:
The major led the troops in the mission.
(Đại tá đã dẫn dắt quân đội trong nhiệm vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết