VIETNAMESE
cuộc phiêu lưu
hành trình
ENGLISH
adventure
/ædˈvɛnʧər/
journey
Cuộc phiêu lưu là một trạng thái hoặc hành trình mạo hiểm và thú vị, thường liên quan đến việc khám phá hoặc trải nghiệm những điều mới mẻ và không quen thuộc. Nó có thể bao gồm việc khám phá các vùng đất mới, tham gia vào các hoạt động mạo hiểm, tìm kiếm những trải nghiệm thú vị, hoặc đối mặt với những thách thức và khó khăn.
Ví dụ
1.
Họ bắt tay vào một cuộc phiêu lưu ly kỳ xuyên qua khu rừng rậm rạp, khám phá những tàn tích cổ xưa trên đường đi.
They embarked on a thrilling adventure through the dense jungle, exploring ancient ruins along the way.
2.
Cuốn sách đưa độc giả vào một cuộc phiêu lưu kỳ diệu qua một thế giới giả tưởng kỳ quái.
The book took readers on a magical adventure through a whimsical fantasy world.
Ghi chú
Một số synonyms của adventure:
- journey (hành trình): I wish you a safe and pleasant journey.
(Chúc bạn có một hành trình an toàn và vui vẻ.)
- trip (chuyến đi): Our trip was definitely a success.
(Chuyến đi của chúng tôi chắc chắn thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết