VIETNAMESE

bài tập nhóm

bài tập làm chung

ENGLISH

group assignment

  
NOUN

/grup əˈsaɪnmənt/

joint assignment, group work

Bài tập nhóm là bài tập được hoàn thành bởi một nhóm, một tập thể.

Ví dụ

1.

Bài tập nhóm trong khóa học tiếp thị yêu cầu sinh viên lập một kế hoạch tiếp thị toàn diện cho một sản phẩm mới và trình bày theo nhóm.

The group assignment in the marketing course required students to create a comprehensive marketing plan for a new product and present it as a group.

2.

Khóa học quản lý dự án bao gồm một bài tập nhóm chính liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện và giám sát một dự án mô phỏng theo nhóm.

The project management course included a major group assignment that involved planning, executing, and monitoring a simulated project as a team.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh để nói về bài tập lớn, bài tập nhóm nha!

- major assignment (bài tập lớn): She has frustration because she has a major assignment to complete. (Cô ấy bực bội vì cô ấy có một bài tập lớn phải hoàn thành.)

- group assignment (bài tập nhóm): It's amazing that every subject this semester has a group assignment. (Thật ngạc nhiên là môn nào trong học kỳ này cũng có bài tập nhóm.)

- joint assignment (bài tập chung): The teacher has got a new joint assignment for you. (Giáo viên đã có một bài tập chung mới cho các bạn.)