VIETNAMESE

trí tuệ

sức mạnh đầu óc

ENGLISH

intellect

  
NOUN

/ˈɪntəˌlɛkt/

brainpower

Trí tuệ là khả năng hoặc năng lực của con người để học, hiểu, vận dụng kiến thức, tư duy, và giải quyết vấn đề. Nó bao gồm các khía cạnh như thông minh, sáng tạo, logic, phân tích, khả năng tưởng tượng, ghi nhớ, và khả năng thích ứng với môi trường.

Ví dụ

1.

Trí tuệ và kỹ năng phân tích của cô đã giúp cô vượt trội trong lĩnh vực toán học.

Her intellect and analytical skills helped her excel in the field of mathematics.

2.

Trí tuệ của giáo sư thể hiện rõ ở khả năng đơn giản hóa các khái niệm phức tạp và làm cho chúng dễ hiểu đối với sinh viên của mình.

The professor's intellect was evident in his ability to simplify complex concepts and make them understandable to his students.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ vựng tiếng Anh có nghĩa gần nhau như intellect, brainpower, knowing, understanding nha!

- intellect (trí tuệ): Her energy and intellect are respected all over the world. (Nghị lực và trí tuệ của cô được cả thế giới kính trọng.)

- knowing (hiểu biết): Your knowing might enlighten all people sitting here. (Sự hiểu biết của bạn có thể khai sáng cho tất cả những người đang ngồi ở đây.)

- understanding (sự hiểu biết): His understanding of the language is very rudimentary. (Sự hiểu biết của anh ấy về ngôn ngữ rất thô sơ.)

- brainpower (chất xám): A lot of brainpower went into solving the problem. (Rất nhiều chất xám đã được dùng vào việc giải quyết vấn đề.)